Căn cứ Luật Đấu giá Tài sản số 01/2016/QH14 ngày 17/11/2016 của Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. 

Căn cứ Thông tư số 02/2022/TT-BTP ngày 08/02/2022 của Bộ Tư pháp về việc hướng dẫn lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản;

Căn cứ Quyết định số 3812/QĐ-CNVTQĐ ngày 27/7/2022 về việc quyết định chủ trương thanh lý vật tư, thiết bị hỏng thu hồi không có nhu cầu sử dụng theo đề xuất của Tổng Công ty Mạng lưới Viettel (TCT VTNet),

Căn cứ Quyết định số 66/QĐ-VTNet ngày 09/01/2023 về phê duyệt giá bán và hình thức bán thanh lý lô tài sản là vật tư không có nhu cầu sử dụng;

Tổng Công ty Mạng lưới Viettel (VTNet) - Địa chỉ: Tòa nhà Thái Bình - Lô B1C cụm sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội thông báo về việc lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản để bán đấu giá tài sản và tiêu chí lựa chọn như sau:

1. Thông tin tài sản đấu giá:

Tài sản là lô vật tư, thiết bị đã qua sử dụng (thu hồi từ mạng lưới) không có nhu cầu sử dụng (chi tiết tài sản bán đấu giá theo phụ lục đính kèm), với tổng giá khởi điểm bán đấu giá (đã bao gồm VAT) là 8.556.641.848 VNĐ (bằng chữ: Tám tỷ, năm trăm năm mươi sáu triệu, sáu trăm bốn mươi mốt nghìn, tám trăm tám mươi tư đồng chẵn).

Lưu ý: Bán cho cả lô tài sản, đây là giá bán tại chỗ (tại các địa điểm để tài sản của VTNet), toàn bộ chi phí vận chuyển, bốc xếp và các chi phí phát sinh khác (nếu có) do bên mua chịu.

2. Nguyên tắc lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản: 

Mọi tổ chức Đấu giá tài sản phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, đảm bảo đúng tiêu chí quy định tại Điều 56 Luật Đấu giá Tài sản ngày 17/11/2016 và Điều 3 và Phụ lục I ban hành theo Thông tư số 02/2022/TT-BTP ngày 08/02/2022 của Bộ Tư pháp về việc hướng dẫn lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản, cụ thể như sau:

TT

NỘI DUNG

MỨC ĐIỂM TỐI ĐA

I

Cơ sở vật chất, trang thiết bị cần thiết bảo đảm cho việc đấu giá đối với loại tài sản đấu giá

23,0

1

Cơ sở vật chất bảo đảm cho việc đấu giá

11,0

1.1

Có trụ sở ổn định, địa chỉ rõ ràng kèm theo thông tin liên hệ (số điện thoại, fax, địa chỉ thư điện tử…)

6,0

1.2

Địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá được bố trí ở vị trí công khai, thuận tiện

5,0

2

Trang thiết bị cần thiết bảo đảm cho việc đấu giá

8,0

2.1

Có máy in, máy vi tính, máy chiếu, thùng đựng phiếu trả giá bảo đảm an toàn, bảo mật và các phương tiện khác bảo đảm cho việc đấu giá

4,0

2.2

Có hệ thống camera giám sát hoặc thiết bị ghi hình tại nơi bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá; nơi tổ chức cuộc đấu giá

4,0

3

Có trang thông tin điện tử đang hoạt động

2,0

4

Đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến

1,0

5

Có nơi lưu trữ hồ sơ đấu giá

1,0

II

Phương án đấu giá khả thi, hiệu quả (thuyết minh đầy đủ các nội dung trong phương án)

22,0

1

Phương án đấu giá đề xuất việc tổ chức đấu giá đúng quy định của pháp luật, bảo đảm tính công khai, minh bạch, khách quan

4,0

2

Phương án đấu giá đề xuất thời gian, địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá, buổi công bố giá thuận lợi cho người tham gia đấu giá; hình thức đấu giá, bước giá, số vòng đấu giá có tính khả thi và hiệu quả cao

4,0

3

Phương án đấu giá đề xuất cách thức bảo mật thông tin, chống thông đồng, dìm giá

4,0

4

Phương án đấu giá đề xuất thêm các địa điểm, hình thức niêm yết, thông báo công khai khác nhằm tăng mức độ phổ biến thông tin đấu giá

4,0

5

Phương án đấu giá đề xuất giải pháp bảo đảm an toàn, an ninh trật tự cho việc tổ chức thực hiện đấu giá

3,0

6

Phương án đấu giá đề xuất các giải pháp giải quyết các tình huống phát sinh trong quá trình tổ chức thực hiện việc đấu giá

3,0

III

Năng lực, kinh nghiệm và uy tín của tổ chức đấu giá tài sản

45,0

1

Trong năm trước liền kề đã thực hiện hợp đồng dịch vụ đấu giá cùng loại tài sản với tài sản dự kiến đưa ra đấu giá (tổ chức đấu giá tài sản liệt kê tất cả các cuộc đấu giá tài sản đã thực hiện. Người có tài sản không yêu cầu nộp bản chính hoặc bản sao hợp đồng)    

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 1.1, 1.2, 1.3, 1.4 hoặc 1.5

6,0

1.1

Dưới 03 hợp đồng

2,0

1.2

Từ 03 hợp đồng đến dưới 10 hợp đồng

3,0

1.3

Từ 10 hợp đồng đến dưới 20 hợp đồng

4,0

1.4

Từ 20 hợp đồng đến dưới 30 hợp đồng

5,0

1.5

Từ 30 hợp đồng trở lên

6,0

2

Trong năm trước liền kề đã tổ chức đấu giá thành các cuộc đấu giá cùng loại tài sản với tài sản dự kiến đưa ra đấu giá có mức chênh lệch trung bình giữa giá trúng đấu giá so với giá khởi điểm (tổ chức đấu giá tài sản liệt kê tất cả các cuộc đấu giá tài sản đã thực hiện. Người có tài sản không yêu cầu nộp bản chính hoặc bản sao hợp đồng) 

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 2.1, 2.2, 2.3, 2.4 hoặc 2.5

18,0

2.1

Dưới 20%

10,0

2.2

Từ 20% đến dưới 40%

12,0

2.3

Từ 40% đến dưới 70%

14,0

2.4

Từ 70% đến dưới 100%

16,0

2.5

Từ 100% trở lên

18,0

3

Thời gian hoạt động trong lĩnh vực đấu giá tài sản tính từ thời điểm có Quyết định thành lập hoặc được cấp Giấy đăng ký hoạt động (giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh đối với doanh nghiệp đấu giá tài sản được thành lập trước ngày Luật Đấu giá tài sản có hiệu lực)

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 3.1, 3.2 hoặc 3.3

5,0

3.1

Dưới 03 năm

3,0

3.2

Từ 03 năm đến dưới 05 năm

4,0

3.3

Từ 05 năm trở lên

5,0

4

Số lượng đấu giá viên của tổ chức đấu giá tài sản

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 4.1, 4.2 hoặc 4.3

3,0

4.1

01 đấu giá viên

1,0

4.2

Từ 02 đến dưới 05 đấu giá viên

2,0

4.3

Từ 05 đấu giá viên trở lên

3,0

5

Kinh nghiệm hành nghề của đấu giá viên của tổ chức đấu giá tài sản

(tính từ thời điểm được cấp Thẻ đấu giá viên theo Nghị định số 05/2005/NĐ-CP ngày 18/01/2005 của Chính phủ về bán đấu giá tài sản hoặc đăng ký danh sách đấu giá viên tại Sở Tư pháp theo Nghị định số 17/2010/NĐ-CP ngày 04/3/2010 của Chính phủ về bán đấu giá tài sản hoặc Thẻ đấu giá viên theo Luật Đấu giá tài sản)

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 5.1, 5.2 hoặc 5.3

4,0

5.1

Không có đấu giá viên có thời gian hành nghề từ 03 năm trở lên

2,0

5.2

Từ 01 đến 02 đấu giá viên có thời gian hành nghề từ 03 năm trở lên

3,0

5.3

Từ 03 đấu giá viên trở lên có thời gian hành nghề từ 03 năm trở lên

4,0

6

Nộp thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc đóng góp vào ngân sách Nhà nước trong năm trước liền kề, trừ thuế giá trị gia tăng

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 6.1, 6.2, 6.3 hoặc 6.4

5,0

6.1

Dưới 50 triệu đồng

2,0

6.2

Từ 50 triệu đồng đến dưới 100 triệu đồng

3,0

6.3

Từ 100 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng

4,0

6.4

Từ 200 triệu đồng trở lên

5,0

7

Đội ngũ nhân viên làm việc theo hợp đồng lao động

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 7.1 hoặc 7.2

3,0

7.1

Dưới 03 nhân viên 

2,0

7.2

Từ 03 nhân viên trở lên

3,0

8

Có người tập sự hành nghề trong tổ chức đấu giá tài sản trong năm trước liền kề hoặc năm nộp hồ sơ đăng ký tham gia lựa chọn

1,0

IV

Thù lao dịch vụ đấu giá, chi phí đấu giá tài sản phù hợp

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 1, 2 hoặc 3

5,0

1

Bằng mức thù lao dịch vụ đấu giá theo quy định của Bộ Tài chính

3,0

2

Giảm dưới 20% mức tối đa thù lao dịch vụ đấu giá (không áp dụng đối với mức thù lao phần trăm trên phần chênh lệch giá trị tài sản theo giá trúng đấu giá với giá khởi điểm theo quy định của Bộ Tài chính)

4,0

3

Giảm từ 20% trở lên mức tối đa thù lao dịch vụ đấu giá (không áp dụng đối với mức thù lao phần trăm trên phần chênh lệch giá trị tài sản theo giá trúng đấu giá với giá khởi điểm theo quy định của Bộ Tài chính)

5,0

V

Tiêu chí khác phù hợp với tài sản đấu giá do người có tài sản đấu giá quyết định

5,0

1

Đã từng ký kết hợp đồng dịch vụ đấu giá tài sản với đơn vị có tài sản đấu giá

 

2

Tổ chức đấu giá tài sản có trụ sở chính tại Hà Nội, có kinh nghiệm đấu giá thành công cho các đơn vị viễn thông có tài sản thanh lý tính từ 01/01/2022 đến 31/12/2022.

5,0

Tổng số điểm

100

VI

Có tên trong danh sách các tổ chức đấu giá tài sản do Bộ Tư pháp công bố

 

1

Có tên trong danh sách tổ chức đấu giá tài sản do Bộ Tư pháp công bố

Đủ điều kiện

2

Không có tên trong danh sách tổ chức đấu giá tài sản do Bộ Tư pháp công bố

Không

đủ điều kiện

3. Thời gian: 

Thời hạn nhận hồ sơ: Từ ngày thông báo đến 17h00 ngày 17 tháng 01 năm 2023 (trong giờ hành chính).

4. Địa điểm nộp hồ sơ đăng ký tham gia tổ chức đấu giá: 

Phòng Đầu tư - Tòa nhà Thái Bình - Lô B1C cụm sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.

Đầu mối liên hệ: Ngô Thanh Tân (email:tannt1@viettel.com.vn; Điện thoại: 0989555656).

* Lưu ý:

  • Hồ sơ của tổ chức đấu giá được niêm phong và dán kín khi bàn giao cho TCT VTNet (hồ sơ gồm: 01 (một) bộ hồ sơ năng lực được đóng quyển có đầy đủ tài liệu chứng minh về năng lực và bảng chào giá thù lao dịch vụ đấu giá được để trong phong bì dán kín niêm phong).
  • Người đến nộp phải mang theo giấy giới thiệu và chứng minh thư nhân dân/thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu.
  • Đối với trường hợp nộp hồ sơ qua đường bưu điện thì đơn vị đăng ký tham gia tổ chức đấu giá phải đảm bảo TCT VTNet nhận được hồ sơ trước 16h00 ngày 17 tháng 01 năm 2023.
  • TCT VTNet sẽ có văn bản thông báo kết quả cho tổ chức đấu giá được lựa chọn, những đơn vị không được thông báo kết quả được hiểu là không được lựa chọn, TCT VTNet không hoàn trả hồ sơ với những đơn vị không được lựa chọn.

PHỤ LỤC DANH MỤC VẬT TƯ, THIẾT BỊ

TT

Mã HH

Tên hàng hóa

Đơn vị tính

Tổng

Ghi chú

 

 

 

 

282.923

 

1

000062

cáp quang treo 24 sợi (cáp hình số 8)

m

  3.500,00

 

2

000120

hộp cáp 100x2

hộp

         9,00

 

3

000121

hộp cáp 10x2

hộp

     104,00

 

4

000122

hộp cáp 20x2

hộp

       64,00

 

5

000123

hộp cáp 30x2

hộp

       58,00

 

6

000124

hộp cáp 50x2

hộp

       19,00

 

7

000131

tủ cáp 400x2

tủ

                5,00

 

8

000135

tủ cáp kp 800 pcs - 800x2

tủ

                1,00

 

9

000305

bộ néo 2 hướng cho cáp adss kv100m

bộ

            175,00

 

10

000306

bộ néo 2 hướng cho cáp adss kv200m

bộ

                3,00

 

11

000313

bộ treo cáp adss kv100m

bộ

            414,00

 

12

000314

bộ treo cáp adss kv200m

bộ

              46,00

 

13

000320

chống rung cáp adss

bộ

              83,00

 

14

000342

gông cáp adss (loại c1)

bộ

              58,00

 

15

000343

gông cáp adss (loại g0)

bộ

            330,00

 

16

000346

gông cáp adss (loại g3)

bộ

              87,00

 

17

000347

kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ

cái

            797,00

 

18

000360

măng xông cơ khí 100x2 (1+1)

cái

                7,00

 

19

000364

măng xông cơ khí 200x2 (1+1)

cái

              11,00

 

20

000380

măng xông cơ khí 50x2 (1+1)

cái

                1,00

 

21

000423

măng xông quang 12 sợi

bộ

              27,00

 

22

000424

măng xông quang 24 sợi

bộ

            223,00

 

23

000425

măng xông quang 48 sợi

bộ

                3,00

 

24

000426

măng xông quang chôn trực tiếp 24 sợi

bộ

                4,00

 

25

000475

phiến đấu dây 10 đôi pouyet (phiến 3m)

cái

              42,00

 

26

000476

thanh gông v40x40x4x300

thanh

              72,00

 

27

000477

thanh gông v40x40x4x400

thanh

              13,00

 

28

000983

indoor wiring supporter - thang cáp

m

            111,30

 

29

001142

cột cóc 6m

bộ

                4,00

 

30

001146

kim thu sét 600x600

cái

              12,00

 

31

001147

kim thu sét 300x300

cái

              52,00

 

32

001152

kim thu sét cột 400x400

cái

              14,00

 

33

001174

gá chống xoay cho cột 300x300

bộ

              47,00

 

34

001176

gá định vị thang cáp vào cột 400x400

bộ

                3,00

 

35

001209

tăng đơ fi 18

cái

         2.879,00

 

36

001210

tăng đơ fi 16

cái

         1.490,00

 

37

001211

tăng đơ fi 24

cái

         1.797,00

 

38

001212

tăng đơ fi 10

cái

              24,00

 

39

001213

tăng đơ fi 22

cái

         1.238,00

 

40

001225

bulông m12x60

bộ

         2.651,00

 

41

001227

bulông m22x90

bộ

         1.011,00

 

42

001229

bulông m16x60

bộ

         4.025,00

 

43

001254

bulông móng cột 300x300

cái

              39,00

 

44

001256

bulông m18x80

bộ

            115,00

 

45

001263

bulong m14x200

bộ

              15,00

 

46

001270

bulông + đai ốc m6x20

cái

                2,00

 

47

001271

bulông + êcu m14x300

bộ

            439,00

 

48

001272

bulông + êcu m14x400

bộ

              94,00

 

49

001287

bulông + êcu m14x200

bộ

              76,00

 

50

001288

bulông móc đơn chữ j treo cáp

bộ

              14,00

 

51

001303

bulông m14x400

cái

            556,00

 

52

001322

bản ốp dây co cột 400x400

cái

              51,00

 

53

001330

bản định vị móng cột dây co 300x300

cái

              13,00

 

54

001400

khóa cáp fi 8

cái

         1.935,00

 

55

001401

khóa cáp fi 10

cái

        31.391,00

 

56

001402

khóa cáp fi 12

cái

        16.488,00

 

57

001403

khóa cáp fi 15

cái

         1.412,00

 

58

001423

maní fi 22 (chốt maní m22x100 + êcu)

cái

              43,00

 

59

001451

móc neo cho cột 600x600

cái

              19,00

 

60

001452

móc neo cho cột 300x300

cái

                8,00

 

61

001541

trụ đỡ thang cáp 3,5m

cột

                4,00

 

62

001544

nhà container co3 (w2150xl2700xh2500)

chiếc

              16,00

 

63

001547

nhà trạm cabin - c408 (1430x1430x2535mm)

cái

              10,00

 

64

002661

măng xông xanh 12/4 mm 1200mm

pcs

                2,00

 

65

002662

măng xông đen 12/4mm 1200mm

pcs

              10,00

 

66

002899

tủ cáp kp 1600pcs - 1600x2

tủ

                5,00

 

67

002900

tủ cáp kp 1200pcs - 1200x2

tủ

                5,00

 

68

002904

tủ cáp kp 200pcs - 200x2

tủ

                7,00

 

69

002905

tủ cáp kp 200pcs - 100x2

tủ

                1,00

 

70

002907

cáp dây co fi 7,8

m

            150,00

 

71

002908

cáp dây co fi 8 (tính tương đối)

m

        11.199,28

 

72

002909

cáp dây co fi 10 (tính tương đối)

m

        54.405,70

 

73

002910

cáp dây co fi 12 (tính tương đối)

m

         6.946,50

 

74

002911

cáp dây co fi 13,5 (tính tương đối)

m

         1.612,00

 

75

002921

măng xông quang 96 sợi

bộ

                2,00

 

76

002924

odf12

bộ

            749,00

 

77

002925

odf24

bộ

         6.752,50

 

78

002928

odf4

bộ

              61,00

 

79

002929

odf48

bộ

            603,00

 

80

002938

ống nhựa bảo vệ cáp pvc fi 110 (110x5x6000mm)

m

              20,00

 

81

002958

ống nung bảo vệ mối hàn 60mm/đường kính 3mm

cái

              88,00

 

82

003044

ống gen luồn cáp - pvc groove

m

              14,50

 

83

003094

cột tự đứng 30m

cột

                4,00

 

84

003096

cột tự đứng 12m

cột

                2,00

 

85

003098

cột tự đứng 20m đồng bộ

cột

              33,00

 

86

003099

cột tự đứng 36m

cột

                1,00

 

87

003101

cột tự đứng 6m đồng bộ

cột

                4,00

 

88

003102

cột tự đứng 9m

cột

              28,00

 

89

003104

cột cóc 5m

bộ

              48,00

 

90

003105

gá chống xoay cho cột 400x400

bộ

              13,00

 

91

003106

gá định vị thang cáp vào cột 300x300

bộ

              43,00

 

92

003108

đốt cột dây co 600x600x3000 (cột tam giác)

đốt

            214,00

 

93

003109

đốt cột 300x300x1000

đốt

                1,00

 

94

003111

đốt cột dây co 300x300x3000 (cột vuông)

đốt

         2.066,00

 

95

003112

đốt cột dây co 400x400x3000 (cột tam giác)

đốt

              75,00

 

96

003113

đốt cột dây co 600x600x6000 (cột tam giác)

đốt

            168,00

 

97

003114

đốt cột dây co 400x400x6000 (cột tam giác)

đốt

         1.441,00

 

98

003117

đèn báo không

bộ

            456,00

 

99

003122

thang cáp ngoài trời

m

            697,36

 

100

003123

thang cáp trong nhà

m

            866,11

 

101

003129

bản ốp dây co cột 300x300

cái

              29,00

 

102

003130

chân chống thang cáp ngoài trời l50x4 (kiểu chữ u)

cái

              46,56

 

103

003132

bản ốp dây co cột 600x600

cái

              16,00

 

104

004278

móc abc

cái

              14,00

 

105

004661

đèn báo không led

bộ

              16,00

 

106

004681

mặt bích đầu cột 300x300

cái

                3,00

 

107

005307

đế nhựa nổi

cái

                5,00

 

108

006546

dầm đỡ tủ bts + phụ kiện

m

            131,70

 

109

006549

ống nhựa thoát nước cục lạnh

m

              23,20

 

110

006668

đốt cột dây co 1000x1000x5000 (cột tam giác)

đốt

              22,00

 

111

006669

máng nhựa 60x100

m

              19,63

 

112

006670

máng nhựa 60x40

m

              39,50

 

113

006671

máng nhựa 24x14

m

                3,00

 

114

007667

cáp thép fi 8

m

        25.219,60

 

115

007668

cáp thép fi 10

m

         3.989,00

 

116

007669

cáp thép fi 12

m

        35.789,80

 

117

007675

dây đồng trần thoát sét cho cột

m

            599,00

 

118

007676

dây đèn báo không

m

         8.720,70

 

119

007698

bảng đấu đất

bộ

                2,00

 

120

007710

cột cóc 3m

cột

              13,00

 

121

007711

kim thu sét

cái

            108,00

 

122

007712

đốt cột 300x300x3000

đốt

              64,00

 

123

007713

đốt cột 400x400x6000

đốt

              22,00

 

124

007714

đốt cột 400x400x3000

đốt

              13,00

 

125

007715

đốt cột 600x600x6000

đốt

              12,00

 

126

007717

đốt cột dây co 1000x1000x6000 (cột tam giác)

đốt

              20,00

 

127

007718

dây đồng trần phi 8 thoát sét cho cột

m

         1.180,20

 

128

007720

cột chống thang cáp fi 76 dài 3m

cột

              12,00

 

129

007721

cột chống thang cáp fi 76 dài 3,5m

cột

                7,00

 

130

007722

cột chống thang cáp fi 76 dài 4,05m

cột

                3,00

 

131

008123

móc co chữ u fi 22 cột dưới đất

cái

              77,00

 

132

008195

thang sắt nhà container dưới đất

bộ

                3,00

 

133

008296

dầm thép c

m

            213,47

 

134

008306

dầm thép i

m

              23,00

 

135

008343

maní f18

cái

              51,00

 

136

008346

lót cáp dây co f10

cái

            299,00

 

137

008349

thang cầu cáp ngoài trời 3m + phụ kiện

bộ

                1,00

 

138

008355

đèn báo không led đồng bộ

bộ

            307,00

 

139

008596

trụ đỡ cầu cáp ngoài trời 3,3m

cái

                8,00

 

140

008846

nhà trạm lắp ghép cabin c408

bộ

                1,00

 

141

008940

gông cáp adss (loại g01)

bộ

              40,00

 

142

009098

bộ gá cho rru

bộ

         1.072,00

 

143

009313

bộ gá ống

bộ

            100,00

 

144

011785

hộp phối quang odf 24 fo - fc/upc gắn rack
odf2033a-24p/ 24 fo

bộ

                1,00

 

145

011870

gá anten gsm đa năng 1800

bộ

            574,00

 

146

011895

gá anten 2g, 3g cột 400

bộ

              11,00

 

147

011930

gá định vị thang cáp vào cột 600x600

bộ

                5,00

 

148

012158

bộ gá thiết bị rru cho cột 300x300

bộ

                9,00

 

149

012208

gá chống xoay cho cột 600x600

bộ

                1,00

 

150

012224

nhà container dưới đất

nhà

              26,00

 

151

012236

nhà cabin hoặc nhà container

nhà

                6,00

 

152

012249

cột đỡ thang cáp

cột

              15,00

 

153

012250

gá định vị thang cáp vào cột

cái

                6,00

 

154

012251

cáp thép thoát sét cột

m

         1.740,80

 

155

012252

gá chống xoay

bộ

                1,00

 

156

012265

cột tự đứng 42m

cột

                2,00

 

157

012996

odf cáp quang 12 fo outdoor

bộ

              26,00

 

158

016288

lót cáp dây co f12

bộ

         1.774,00

 

159

016339

ma ní f22 + chốt f25

chiếc

         2.876,00

 

160

016456

lót cáp dây co f8

bộ

         2.086,00

 

161

016995

ma ní f22+chốt f16

bộ

              36,00

 

162

017452

odf 96fo

bộ

              13,00

 

163

018553

odf 48 outdoor

bộ

              46,00

 

164

019247

nhà cabin để máy phát điện cd1

bộ

            297,00

 

165

019579

gá gsm 900 cho cột tự đứng 6m, 9m

bộ

                2,00

 

166

019580

gá gsm 1800 cho cột tự đứng 6m, 9m

bộ

                3,00

 

167

019588

nhà trạm lắp ghép container shelter

bộ

                2,00

 

168

019597

bu lông m20x70

cái

                6,00

 

169

019600

bu lông m16x50

cái

              35,00

 

170

019601

cánh bướm bắt maní

cái

              12,00

 

171

019612

cột tự đứng đa giác 30m đồng bộ

cột

                3,00

 

172

019613

đèn báo không aled v2.5.4

bộ

                1,00

 

173

019615

gá chống xoắn cho cho cột 400x400 loại 4 mố co

bộ

                9,00

 

174

019617

gá chống xoắn cho cho cột 600x600 loại 4 mố co

bộ

              19,00

 

175

019618

gá anten gsm đa năng 900

bộ

            191,00

 

176

019621

hệ thống giá đỡ và lồng điều hoà lắp ghép cho nhà trạm cabin

bộ

                2,00

 

177

019914

dây thuê bao quang 2 sợi ftth-2smf

m

         1.000,00

 

178

020598

thanh giằng chân đế unitec

thanh

         1.285,00

 

179

020599

thanh ngang unitec

thanh

         1.217,00

 

180

020906

nhà container trên mái

nhà

                4,00

 

181

023140

vỏ tủ mini shelter, rack 19 inch, cao 1,4m huawei

cái

              23,00

 

182

023760

máng nhựa 100x60x2000

m

                4,00

 

183

024239

cột tháp h=40m

cột

                2,00

 

184

024394

ma ní f18 + chốt f22

cái

            176,00

 

185

024490

đốt cột 450x450x5000mm

cái

                4,00

 

186

024612

đốt cột dây co 600x600x4500 (cột tam giác)

đốt

              10,00

 

187

025016

minishelter container/nhà minishelter

bộ

              44,00

 

188

025472

vỏ odf 4fo

cái

                2,00

 

189

026677

will-burt/cột anten và phụ kiện đồng bộ

chiếc

                4,00

 

190

026978

đốt cột dây co 400x400x1500 (cột tam giác)

đốt

                6,00

 

191

027075

tăng đơ fi 14

bộ

              12,00

 

192

027228

nhà container c04( w2170xl1500xh2700)

cái

              11,00

 

193

027830

máng cáp sắt 200x200cm, dày 1.2ly, sơn tĩnh điện

m

              37,50

 

194

028701

ladder 500x100/thang cầu cáp kt 500x100

m

              12,00

 

195

029029

cáp thép fi11

m

              31,00

 

196

029178

đốt cột dây co 300x300x2000 (cột vuông)

đốt

              18,00

 

197

029212

đốt cột dây co 300x300x3000 (cột tam giác)

đốt

                3,00

 

198

029223

máng cáp sắt 200x100x2000mm

cái

              20,00

 

199

030040

bulông + êcu m14x250

bộ

                8,00

 

200

034669

bộ gá chống xoắn cho cột 600 ống fi63,5x4,5 - loại 4 mố co (vùng gió 3, 4)

bộ

                2,00

 

201

034670

nhà trạm lắp ghép container dưới đất c05

bộ

              80,00

 

202

034671

thang cáp trong nhà trạm c05, chiều dài 4.80m

bộ

              63,00

 

203

034672

hệ thống giá đỡ và lồng điều hòa cho nhà trạm lắp ghép c05

bộ

              76,00

 

204

034673

mặt bích bịt lỗ đầu cột ống fi60,5x4 và fi63,5x4,5 (cột 600x600)

cái

                1,00

 

205

035375

thanh v 2m

cái

                1,00

 

206

036266

đèn báo pha led 220v ad16-22d/ss

chiếc

                3,00

 

207

036349

đốt cột 300x300x300, l=3000, cột ống fi50.8x4

đốt

            176,00

 

208

036370

gá định vị thang cáp vào cột 300x300, dùng cho ống cột fi50.8x4

bộ

              26,00

 

209

036371

bộ gá chống xoắn cột 300x300, dùng cho ống cột fi50.8x4

bộ

              24,00

 

210

036372

bản định vị móng cột δ600x600, dùng cho ống cột fi63.5x4.5

cái

                2,00

 

211

036375

đốt cột d 600x600, l=6000mm, dùng cho ống cột fi63.5x4.5

đốt

              10,00

 

212

036377

vòng ốp móc dây co cột d600x600, dùng cho ống fi63.5x4.5

cái

            117,00

 

213

036381

kim thu sét cột 600x600 l=2,4m, dùng cho ống cột fi76.3x4.5

cái

                2,00

 

214

036383

đốt cột d 600x600, l=6000mm, cột ống fi76.3x4.5

đốt

              44,00

 

215

036385

vòng ốp móc dây co cột d600x600, dùng cho ống cột fi76.3x4.5

cái

              26,00

 

216

036386

bộ gá chống xoắn cột d600x600, cột ống fi76.3x4.5

bộ

                1,00

 

217

036431

bản ốp dây co cột 300x300, dùng cho ống cột fi32x4 (fi150x152)

cái

              19,00

 

218

036439

kim thu sét cột 600x600 l=2,4m, dùng cho ống cột fi60x4

cái

              27,00

 

219

036441

đốt cột d 600x600, l=6000mm, dùng cho ống cột fi60x4

đốt

            153,00

 

220

036443

vòng ốp móc dây co cột d600x600, dùng cho ống cột fi60x4

cái

            711,00

 

221

036444

bộ gá chống xoắn cột d600x600, dùng cho ống cột fi60x4

bộ

              11,00

 

222

036445

gá định vị thang cáp vào cột 600x600, dùng cho ống cột fi60x4

bộ

                8,00

 

223

036781

kẹp cáp điện ac kéo lên cột anten

cái

                2,00

 

224

037292

vòng ốp móc dây co 5x150x240 cho cột 300x300

cái

         1.793,00

 

225

038098

pole 2m đỉnh cột 400x400

bộ

                1,00

 

226

038225

đầu bịt đốt cột f140

cái

              32,00

 

227

038226

đầu bịt đốt cột f190

cái

              19,00

 

228

038227

ma ní 16 + chốt 22

cái

         3.785,00

 

229

038228

kim thu sét f25, l=1,5m

cái

                2,00

 

230

038635

thanh giằng chéo f50x5

bộ

                9,00

 

231

038860

đốt cột dây co 350x350x3000 (cột vuông)

đốt

                5,00

 

232

038892

bộ gá chống xoắn cho cột 600 ống fi60,5x4

bộ

                1,00

 

233

039300

thang cáp trong nhà x04 (9,8m)

bộ

              19,00

 

234

039369

thang cáp 3m cho cột 300x300

bộ

              63,00

 

235

039469

thang cáp 3m cho cột 600x600

bộ

              12,00

 

236

039544

êcu m22

cái

              28,00

 

237

039545

êcu m24

cái

            697,00

 

238

040400

đốt cột 450x450x4000

đốt

                1,00

 

239

041267

thang cáp chữ t 500x500x500 mm

cái

                3,00

 

240

041268

thang cáp chữ t 500x250x500 mm

cái

              13,00

 

241

041270

thang cáp chữ t 250x250x250 mm

cái

                4,00

 

242

041273

thang cáp chữ l 250x80x2500 mm

cái

                1,00

 

243

041278

thang cáp chữ l 500x80x2500 mm

cái

                2,00

 

244

041637

cáp thép lụa mềm fi 12

m

              74,00

 

245

041855

bulong m12x200

cái

                4,00

 

246

042641

đế chữ u 2 đai + bulong m14x107

bộ

                5,00

 

247

042643

dây đai inox 0,7x20mm

m

            129,50

 

248

042644

khóa đai inox (cho dây loại 0,7x20mm)

cái

            107,00

 

249

042731

bulông + đai ốc m8x20

bộ

            395,00

 

250

043037

gông c1 (thép hộp 50x25x2mm và thép tròn phi 12, phi6)

bộ

              12,00

 

251

043384

sợi cáp quang thuê bao đơn mode sm, g657, 300m/cuộn

m

            300,00

 

252

043897

thanh đỡ thiết bị l 870x50x50

thanh

              20,00

 

253

044221

odf24 (kèm đầu coupler chuẩn lc)

bộ

            186,00

 

254

044222

odf48 (kèm đầu coupler chuẩn lc)

bộ

              24,00

 

255

044226

đế chữ u treo cáp (gồm: 2 đai + bulong m14x130)

bộ

              79,00

 

256

044229

kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ cho cáp 4fo

bộ

              66,00

 

257

044388

ống nhựa pvc fi56x3.5x1200mm

m

              18,10

 

258

044537

odf96 (kèm đầu coupler chuẩn lc)

bộ

                9,00

 

259

044734

bulong m8x20

cái

              10,00

 

260

044957

bu lông đai ốc m6x15mm

bộ

              50,00

 

261

045636

thang cáp trong nhà c408, kt 400x800

bộ

                1,00

 

262

045941

odf outdoor 24 fo - fc/upc

cái

              42,00

 

263

046263

thẻ đánh mã cáp mica 52x20x2mm

cái

              34,00

 

264

046689

đốt cột tam giác 600x600x5500, ống fi60,5

đốt

              11,00

 

265

046691

đốt cột tam giác 400x400x2848, ống fi42

đốt

         1.146,00

 

266

047012

thân cột nhôm ống lồng model ch.65xx.na_t4f

chiếc

              13,00

 

267

047014

kẹp ngang cho thân cột nhôm ch.65xx.na_t4f

chiếc

                2,00

 

268

047015

kẹp đỡ cho thân cột nhôm ch.65xx.na_t4f

chiếc

                2,00

 

269

047016

kẹp chống cho cột nhôm ch.65xx.na_t4f

chiếc

                1,00

 

270

047068

quạt hút gió 48vdc, công suất ≥ 1800 m3/h

cái

         1.121,00

 

271

047178

odf24 fo, indoor - fc/upc

bộ

              54,00

 

272

047433

vòng ốp móc co cho cột 300x300 thân ø31.8)

cái

            100,00

 

273

047434

vòng ốp móc co cho cột vuông 300 thân ø42)

cái

              40,00

 

274

047435

kim thu sét 1,8m cột 300, ống f31,8

cái

                1,00

 

275

047438

bulong m14x100

chiếc

              31,00

 

276

047497

đốt cột 600x600 (thân ø60.5), 6m

đốt

            111,00

 

277

047853

đốt nối cột 300x300x900mm

đốt

              62,00

 

278

048029

thang cáp ngoài trời cho cột 600x600 loại 1,2m

bộ

              14,00

 

279

048121

thẻ cáp mica 52x20x2mm

cái

         1.583,00

 

280

048715

đế ốp d12

cái

              35,00

 

281

049589

êcu m18

cái

              52,00

 

282

050259

gông treo cáp dự phòng (1 bộ gông g6+2 bộ gông e6)

bộ

                8,00

 

283

050369

bộ bulong, đai ốc lắp đặt trạm bts cơ động

bộ

                2,00

 

284

050651

thang cáp trong nhà trạm c04

bộ

                8,00

 

285

050652

hệ thống giá đỡ và lồng điều hòa cho nhà trạm lắp ghép c04

bộ

                9,00

 

286

050858

ecu phi 20 - gai thuận

cái

              30,00

 

287

050859

ecu phi 20 - gai ngược

cái

              30,00

 

288

051730

thẻ cáp mica sc01-in

cái

              29,00

 

289

051731

thẻ cáp mica sc01-out

cái

              29,00

 

290

051732

thẻ cáp mica sc01.1-in

cái

         1.008,00

 

291

051734

thẻ cáp mica sc02-in(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm)

cái

              20,00

 

292

051735

thẻ cáp mica sc02-out(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm)

cái

              33,00

 

293

051736

thẻ cáp mica sc02.1-in(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm)

cái

                7,00

 

294

051738

thẻ cáp mica sc03-in(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm)

cái

                8,00

 

295

051739

thẻ cáp mica sc03-out(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm)

cái

                8,00

 

296

051744

thẻ cáp mica sc04.1-in(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm)

cái

                3,00

 

297

051844

giá đỡ tủ thiết bị trong phòng máy thép v75x6, kt: 600x400x500mm

cái

                1,00

 

298

051972

thang cáp ngoài trời 9m

bộ

              14,00

 

299

051979

vòng ốp dây co cột 400, ống f50,8

cái

            111,00

 

300

051980

gá chống xoắn cho cho cột 400x400, ống f50.8, 3 mố co

bộ

              18,00

 

301

052019

máng nhựa răng lược 65x65mm, dài 1,7m

cây

            550,00

 

302

052418

cánh bướm cho cột 3 móng co

cái

              24,00

 

303

052726

thanh gá dây partchcord bằng thép d=6mm

cái

                9,00

 

304

054363

máng đựng nước điều hòa

chiếc

              76,00

 

305

056803

gá anten trùng độ cao cho cột 300x300, loại 1 ống ø50.8x2 1.8m

bộ

            152,00

 

306

056911

thẻ mika cáp quang viettel, kích thước: 80x50x2 mm

cái

        10.603,00

 

307

056912

thẻ mika cáp đồng viettel, kích thước:80x50x2 mm

cái

            545,00

 

308

057024

kính bàn họp

chiếc

                1,00

 

309

057135

cột tự đứng hapulico 6m

cột

                1,00

 

310

057146

bộ chân dầm đế, thép i200, kích thước: 2390x2390mm

bộ

                8,00

 

311

057369

gá anten trùng độ cao cho cột 300x300, loại 6 ống ø50.8x2 1.8m

bộ

              25,50

 

312

057525

bộ gá chống xoắn cho cột 300x300, thân fi31.8, 4 co

bộ

                5,00

 

313

058615

gá anten cho cột tự đứng hapulico thường

bộ

                1,00

 

314

059654

máng cáp sắt, kt: 2500x150x100mm

cái

              53,00

 

315

062380

gá anten cùng độ cao cho cột dây co 300/400/600/1000, loại 1 ống ø50.8x2 1.8m

bộ

              90,00

 

316

062385

gá anten cùng độ cao cho cột tự đứng monopole thân to (loại 3 tay gá ø50.8x2 1.8m và 3 tay gá ø50.8x2 3m)

bộ

                2,00

 

317

064257

vcover v18 - bảo vệ bu lông, ốc vít

cái

              84,00

 

318

064258

vcover v22 - bảo vệ bu lông, ốc vít

cái

              31,00

 

319

066637

đèn báo chướng ngại vật tv-obl-adv02

bộ

              53,00

 

320

261538

cột tự đứng 4 chân (loại 84 m)

cột

                1,00

 

321

261891

ống nhựa pvc fi56x3.5x600mm

m

                5,40

 

322

262126

thanh lập là dày 5mm * dài 0,2 (mạ kẽm)

thanh

                1,00

 

323

262958

kim thu sét (ø20-1500)

cái

                2,00

 

324

262962

đốt cột ø589x8xø736-l=10500 (cây thông không tai đỡ sàn)

đốt

                1,00

 

325

262964

đốt cột ø474x6xø621-l=10500 (cây thông)

đốt

                1,00

 

326

262965

đốt cột ø350x5xø501-l=10800 (cây thông)

đốt

                1,00

 

327

262966

đốt cột ø549x8xø680-l=9000 (cây dừa không tai đỡ sàn)

đốt

                1,00

 

328

262968

đốt cột ø451x6xø582-l=9000 (cây dừa)

đốt

                1,00

 

329

262969

đốt cột ø350x5xø478-l=8800 (cây dừa)

đốt

                1,00

 

330

262987

đốt cột ø648x10xø498-l=10000 (không tai đỡ sàn)

đốt

                1,00

 

331

262990

đốt cột ø525x8xø375-l=10000

đốt

                1,00

 

332

262991

đốt cột ø397x8xø250-l=9800

đốt

                1,00

 

333

262992

kim thu sét (ø76-3900)

cái

                1,00

 

334

262997

đèn led cao áp 100w

cái

                5,00

 

335

263091

máng nước inox dày 0.6mm, 1890mm x 410mm x100mm

cái

                5,00

 

336

263093

máng nước inox dày 0.6mm, 1890mm x 410mm x100mm, đục lỗ 5mm

cái

                5,00

 

337

263359

anten ngụy trang cột đèn, cao 25m, dualband 1710 - 2170, 03 anten- đốt 9,2m

đốt

                1,00

 

338

263709

vòng trang trí cột đèn (bao gồm sàn thao tác)

bộ

                2,00

 

339

267107

cột tự đứng h = 9m (nối đốt 1,5m đồng bộ gá và phụ kiện).

cột

                1,00

 

340

267946

thang sắt 5m l500*50*5000

cái

                1,00

 

341

267947

thang sắt 3m l200* 50*3000

cái

                1,00

 

342

270426

cột cóc 5m (bao gom: 1 đốt f76-3m, 1 đốt f76-2m, 1 kim thu sét, 4 thanh chống, bulong..)

bộ

                1,00

 

343

271272

nhà minishelter, kích thước (w800xd1045xh2090)

bộ

                1,00

 

344

274373

ambf airscale bookmount kit 126-150/ bộ gá ambf bắt thân cột cho khối thu phát ngoài trời

bộ

                2,00

 

345

274459

máng nước inox dày 0.6mm, 3000mm x 500mm x100mm, đục lỗ 5mm

cái

                6,00

 

346

274460

máng nước inox dày 0.6mm, 3000mm x 500mm x100mm

cái

                6,00

 

347

278813

cột khí nén xe cơ động willburt

cột

                1,00

 

Tin liên quan

Đấu thầu Kết quả lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản không còn nhu cầu sử dụng
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel (VTNet) thông báo kết quả lựa chọn đơn vị tổ chức đấu giá tài sản không còn nhu cầu sử dụng tại Tổng Công ty VTNet cụ thể như sau:
Đấu thầu | Thứ hai, 16/12/2024
Xem thêm
Đấu thầu Thông báo lựa chọn đơn vị tổ chức đầu giá 5 lô tài sản không còn nhu cầu sử dụng
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp-Viễn thông Quân đội thông báo về việc lựa chọn đơn vị tổ chức đấu giá để thực hiện bán đấu giá tài sản thanh lý. Cụ thể như sau:
Đấu thầu | Thứ tư, 04/12/2024
Xem thêm
Đấu thầu Kết quả lựa chọn tổ chức đấu giá 3 lô tài sản không còn nhu cầu sử dụng tại Viettel Networks
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel (VTNet) thông báo kết quả lựa chọn đơn vị tổ chức đấu giá tài sản không còn nhu cầu sử dụng tại Tổng Công ty VTNet cụ thể như sau:
Đấu thầu | Thứ tư, 04/12/2024
Xem thêm
Đấu thầu Thông báo lựa chọn đơn vị tổ chức đấu giá tài sản
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp-Viễn thông Quân đội thông báo về việc lựa chọn đơn vị tổ chức đấu giá để thực hiện bán đấu giá tài sản thanh lý. Cụ thể như sau:
Đấu thầu | Thứ năm, 21/11/2024
Xem thêm
Đấu thầu THÔNG BÁO KẾT QUẢ LỰA CHỌN TỔ CHỨC ĐẤU GIÁ TÀI SẢN LÔ 55 XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
Thông báo kết quả lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản lô 55 xe ô tô đã qua sử dụng (theo thông báo mời lựa chọn tổ chức đấu giá số 5530/TB-CNVTQĐ ngày 20/5/2024)
Đấu thầu | Thứ ba, 04/06/2024
Xem thêm
Thư viện
THỜI GIAN TỪ
ĐẾN
CHỦ ĐỀ
Định dạng
Thư viện

Bộ lọc

công ty thành viên