Căn cứ Luật Đấu giá Tài sản số 01/2016/QH14 ngày 17/11/2016 của Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
Căn cứ Thông tư số 02/2022/TT-BTP ngày 08/02/2022 của Bộ Tư pháp về việc hướng dẫn lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản;
Căn cứ Quyết định số 3812/QĐ-CNVTQĐ ngày 27/7/2022 về việc quyết định chủ trương thanh lý vật tư, thiết bị hỏng thu hồi không có nhu cầu sử dụng theo đề xuất của Tổng Công ty Mạng lưới Viettel (TCT VTNet),
Căn cứ Quyết định số 66/QĐ-VTNet ngày 09/01/2023 về phê duyệt giá bán và hình thức bán thanh lý lô tài sản là vật tư không có nhu cầu sử dụng;
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel (VTNet) - Địa chỉ: Tòa nhà Thái Bình - Lô B1C cụm sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội thông báo về việc lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản để bán đấu giá tài sản và tiêu chí lựa chọn như sau:
1. Thông tin tài sản đấu giá:
Tài sản là lô vật tư, thiết bị đã qua sử dụng (thu hồi từ mạng lưới) không có nhu cầu sử dụng (chi tiết tài sản bán đấu giá theo phụ lục đính kèm), với tổng giá khởi điểm bán đấu giá (đã bao gồm VAT) là 8.556.641.848 VNĐ (bằng chữ: Tám tỷ, năm trăm năm mươi sáu triệu, sáu trăm bốn mươi mốt nghìn, tám trăm tám mươi tư đồng chẵn).
Lưu ý: Bán cho cả lô tài sản, đây là giá bán tại chỗ (tại các địa điểm để tài sản của VTNet), toàn bộ chi phí vận chuyển, bốc xếp và các chi phí phát sinh khác (nếu có) do bên mua chịu.
2. Nguyên tắc lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản:
Mọi tổ chức Đấu giá tài sản phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, đảm bảo đúng tiêu chí quy định tại Điều 56 Luật Đấu giá Tài sản ngày 17/11/2016 và Điều 3 và Phụ lục I ban hành theo Thông tư số 02/2022/TT-BTP ngày 08/02/2022 của Bộ Tư pháp về việc hướng dẫn lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản, cụ thể như sau:
TT |
NỘI DUNG |
MỨC ĐIỂM TỐI ĐA |
I |
Cơ sở vật chất, trang thiết bị cần thiết bảo đảm cho việc đấu giá đối với loại tài sản đấu giá |
23,0 |
1 |
Cơ sở vật chất bảo đảm cho việc đấu giá |
11,0 |
1.1 |
Có trụ sở ổn định, địa chỉ rõ ràng kèm theo thông tin liên hệ (số điện thoại, fax, địa chỉ thư điện tử…) |
6,0 |
1.2 |
Địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá được bố trí ở vị trí công khai, thuận tiện |
5,0 |
2 |
Trang thiết bị cần thiết bảo đảm cho việc đấu giá |
8,0 |
2.1 |
Có máy in, máy vi tính, máy chiếu, thùng đựng phiếu trả giá bảo đảm an toàn, bảo mật và các phương tiện khác bảo đảm cho việc đấu giá |
4,0 |
2.2 |
Có hệ thống camera giám sát hoặc thiết bị ghi hình tại nơi bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá; nơi tổ chức cuộc đấu giá |
4,0 |
3 |
Có trang thông tin điện tử đang hoạt động |
2,0 |
4 |
Đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến |
1,0 |
5 |
Có nơi lưu trữ hồ sơ đấu giá |
1,0 |
II |
Phương án đấu giá khả thi, hiệu quả (thuyết minh đầy đủ các nội dung trong phương án) |
22,0 |
1 |
Phương án đấu giá đề xuất việc tổ chức đấu giá đúng quy định của pháp luật, bảo đảm tính công khai, minh bạch, khách quan |
4,0 |
2 |
Phương án đấu giá đề xuất thời gian, địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá, buổi công bố giá thuận lợi cho người tham gia đấu giá; hình thức đấu giá, bước giá, số vòng đấu giá có tính khả thi và hiệu quả cao |
4,0 |
3 |
Phương án đấu giá đề xuất cách thức bảo mật thông tin, chống thông đồng, dìm giá |
4,0 |
4 |
Phương án đấu giá đề xuất thêm các địa điểm, hình thức niêm yết, thông báo công khai khác nhằm tăng mức độ phổ biến thông tin đấu giá |
4,0 |
5 |
Phương án đấu giá đề xuất giải pháp bảo đảm an toàn, an ninh trật tự cho việc tổ chức thực hiện đấu giá |
3,0 |
6 |
Phương án đấu giá đề xuất các giải pháp giải quyết các tình huống phát sinh trong quá trình tổ chức thực hiện việc đấu giá |
3,0 |
III |
Năng lực, kinh nghiệm và uy tín của tổ chức đấu giá tài sản |
45,0 |
1 |
Trong năm trước liền kề đã thực hiện hợp đồng dịch vụ đấu giá cùng loại tài sản với tài sản dự kiến đưa ra đấu giá (tổ chức đấu giá tài sản liệt kê tất cả các cuộc đấu giá tài sản đã thực hiện. Người có tài sản không yêu cầu nộp bản chính hoặc bản sao hợp đồng) Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 1.1, 1.2, 1.3, 1.4 hoặc 1.5 |
6,0 |
1.1 |
Dưới 03 hợp đồng |
2,0 |
1.2 |
Từ 03 hợp đồng đến dưới 10 hợp đồng |
3,0 |
1.3 |
Từ 10 hợp đồng đến dưới 20 hợp đồng |
4,0 |
1.4 |
Từ 20 hợp đồng đến dưới 30 hợp đồng |
5,0 |
1.5 |
Từ 30 hợp đồng trở lên |
6,0 |
2 |
Trong năm trước liền kề đã tổ chức đấu giá thành các cuộc đấu giá cùng loại tài sản với tài sản dự kiến đưa ra đấu giá có mức chênh lệch trung bình giữa giá trúng đấu giá so với giá khởi điểm (tổ chức đấu giá tài sản liệt kê tất cả các cuộc đấu giá tài sản đã thực hiện. Người có tài sản không yêu cầu nộp bản chính hoặc bản sao hợp đồng) Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 2.1, 2.2, 2.3, 2.4 hoặc 2.5 |
18,0 |
2.1 |
Dưới 20% |
10,0 |
2.2 |
Từ 20% đến dưới 40% |
12,0 |
2.3 |
Từ 40% đến dưới 70% |
14,0 |
2.4 |
Từ 70% đến dưới 100% |
16,0 |
2.5 |
Từ 100% trở lên |
18,0 |
3 |
Thời gian hoạt động trong lĩnh vực đấu giá tài sản tính từ thời điểm có Quyết định thành lập hoặc được cấp Giấy đăng ký hoạt động (giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh đối với doanh nghiệp đấu giá tài sản được thành lập trước ngày Luật Đấu giá tài sản có hiệu lực) Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 3.1, 3.2 hoặc 3.3 |
5,0 |
3.1 |
Dưới 03 năm |
3,0 |
3.2 |
Từ 03 năm đến dưới 05 năm |
4,0 |
3.3 |
Từ 05 năm trở lên |
5,0 |
4 |
Số lượng đấu giá viên của tổ chức đấu giá tài sản Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 4.1, 4.2 hoặc 4.3 |
3,0 |
4.1 |
01 đấu giá viên |
1,0 |
4.2 |
Từ 02 đến dưới 05 đấu giá viên |
2,0 |
4.3 |
Từ 05 đấu giá viên trở lên |
3,0 |
5 |
Kinh nghiệm hành nghề của đấu giá viên của tổ chức đấu giá tài sản (tính từ thời điểm được cấp Thẻ đấu giá viên theo Nghị định số 05/2005/NĐ-CP ngày 18/01/2005 của Chính phủ về bán đấu giá tài sản hoặc đăng ký danh sách đấu giá viên tại Sở Tư pháp theo Nghị định số 17/2010/NĐ-CP ngày 04/3/2010 của Chính phủ về bán đấu giá tài sản hoặc Thẻ đấu giá viên theo Luật Đấu giá tài sản) Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 5.1, 5.2 hoặc 5.3 |
4,0 |
5.1 |
Không có đấu giá viên có thời gian hành nghề từ 03 năm trở lên |
2,0 |
5.2 |
Từ 01 đến 02 đấu giá viên có thời gian hành nghề từ 03 năm trở lên |
3,0 |
5.3 |
Từ 03 đấu giá viên trở lên có thời gian hành nghề từ 03 năm trở lên |
4,0 |
6 |
Nộp thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc đóng góp vào ngân sách Nhà nước trong năm trước liền kề, trừ thuế giá trị gia tăng Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 6.1, 6.2, 6.3 hoặc 6.4 |
5,0 |
6.1 |
Dưới 50 triệu đồng |
2,0 |
6.2 |
Từ 50 triệu đồng đến dưới 100 triệu đồng |
3,0 |
6.3 |
Từ 100 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng |
4,0 |
6.4 |
Từ 200 triệu đồng trở lên |
5,0 |
7 |
Đội ngũ nhân viên làm việc theo hợp đồng lao động Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 7.1 hoặc 7.2 |
3,0 |
7.1 |
Dưới 03 nhân viên |
2,0 |
7.2 |
Từ 03 nhân viên trở lên |
3,0 |
8 |
Có người tập sự hành nghề trong tổ chức đấu giá tài sản trong năm trước liền kề hoặc năm nộp hồ sơ đăng ký tham gia lựa chọn |
1,0 |
IV |
Thù lao dịch vụ đấu giá, chi phí đấu giá tài sản phù hợp Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 1, 2 hoặc 3 |
5,0 |
1 |
Bằng mức thù lao dịch vụ đấu giá theo quy định của Bộ Tài chính |
3,0 |
2 |
Giảm dưới 20% mức tối đa thù lao dịch vụ đấu giá (không áp dụng đối với mức thù lao phần trăm trên phần chênh lệch giá trị tài sản theo giá trúng đấu giá với giá khởi điểm theo quy định của Bộ Tài chính) |
4,0 |
3 |
Giảm từ 20% trở lên mức tối đa thù lao dịch vụ đấu giá (không áp dụng đối với mức thù lao phần trăm trên phần chênh lệch giá trị tài sản theo giá trúng đấu giá với giá khởi điểm theo quy định của Bộ Tài chính) |
5,0 |
V |
Tiêu chí khác phù hợp với tài sản đấu giá do người có tài sản đấu giá quyết định |
5,0 |
1 |
Đã từng ký kết hợp đồng dịch vụ đấu giá tài sản với đơn vị có tài sản đấu giá |
|
2 |
Tổ chức đấu giá tài sản có trụ sở chính tại Hà Nội, có kinh nghiệm đấu giá thành công cho các đơn vị viễn thông có tài sản thanh lý tính từ 01/01/2022 đến 31/12/2022. |
5,0 |
Tổng số điểm |
100 |
|
VI |
Có tên trong danh sách các tổ chức đấu giá tài sản do Bộ Tư pháp công bố |
|
1 |
Có tên trong danh sách tổ chức đấu giá tài sản do Bộ Tư pháp công bố |
Đủ điều kiện |
2 |
Không có tên trong danh sách tổ chức đấu giá tài sản do Bộ Tư pháp công bố |
Không đủ điều kiện |
3. Thời gian:
Thời hạn nhận hồ sơ: Từ ngày thông báo đến 17h00 ngày 17 tháng 01 năm 2023 (trong giờ hành chính).
4. Địa điểm nộp hồ sơ đăng ký tham gia tổ chức đấu giá:
Phòng Đầu tư - Tòa nhà Thái Bình - Lô B1C cụm sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.
Đầu mối liên hệ: Ngô Thanh Tân (email:tannt1@viettel.com.vn; Điện thoại: 0989555656).
* Lưu ý:
PHỤ LỤC DANH MỤC VẬT TƯ, THIẾT BỊ
TT |
Mã HH |
Tên hàng hóa |
Đơn vị tính |
Tổng |
Ghi chú |
|
|
|
|
282.923 |
|
1 |
000062 |
cáp quang treo 24 sợi (cáp hình số 8) |
m |
3.500,00 |
|
2 |
000120 |
hộp cáp 100x2 |
hộp |
9,00 |
|
3 |
000121 |
hộp cáp 10x2 |
hộp |
104,00 |
|
4 |
000122 |
hộp cáp 20x2 |
hộp |
64,00 |
|
5 |
000123 |
hộp cáp 30x2 |
hộp |
58,00 |
|
6 |
000124 |
hộp cáp 50x2 |
hộp |
19,00 |
|
7 |
000131 |
tủ cáp 400x2 |
tủ |
5,00 |
|
8 |
000135 |
tủ cáp kp 800 pcs - 800x2 |
tủ |
1,00 |
|
9 |
000305 |
bộ néo 2 hướng cho cáp adss kv100m |
bộ |
175,00 |
|
10 |
000306 |
bộ néo 2 hướng cho cáp adss kv200m |
bộ |
3,00 |
|
11 |
000313 |
bộ treo cáp adss kv100m |
bộ |
414,00 |
|
12 |
000314 |
bộ treo cáp adss kv200m |
bộ |
46,00 |
|
13 |
000320 |
chống rung cáp adss |
bộ |
83,00 |
|
14 |
000342 |
gông cáp adss (loại c1) |
bộ |
58,00 |
|
15 |
000343 |
gông cáp adss (loại g0) |
bộ |
330,00 |
|
16 |
000346 |
gông cáp adss (loại g3) |
bộ |
87,00 |
|
17 |
000347 |
kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ |
cái |
797,00 |
|
18 |
000360 |
măng xông cơ khí 100x2 (1+1) |
cái |
7,00 |
|
19 |
000364 |
măng xông cơ khí 200x2 (1+1) |
cái |
11,00 |
|
20 |
000380 |
măng xông cơ khí 50x2 (1+1) |
cái |
1,00 |
|
21 |
000423 |
măng xông quang 12 sợi |
bộ |
27,00 |
|
22 |
000424 |
măng xông quang 24 sợi |
bộ |
223,00 |
|
23 |
000425 |
măng xông quang 48 sợi |
bộ |
3,00 |
|
24 |
000426 |
măng xông quang chôn trực tiếp 24 sợi |
bộ |
4,00 |
|
25 |
000475 |
phiến đấu dây 10 đôi pouyet (phiến 3m) |
cái |
42,00 |
|
26 |
000476 |
thanh gông v40x40x4x300 |
thanh |
72,00 |
|
27 |
000477 |
thanh gông v40x40x4x400 |
thanh |
13,00 |
|
28 |
000983 |
indoor wiring supporter - thang cáp |
m |
111,30 |
|
29 |
001142 |
cột cóc 6m |
bộ |
4,00 |
|
30 |
001146 |
kim thu sét 600x600 |
cái |
12,00 |
|
31 |
001147 |
kim thu sét 300x300 |
cái |
52,00 |
|
32 |
001152 |
kim thu sét cột 400x400 |
cái |
14,00 |
|
33 |
001174 |
gá chống xoay cho cột 300x300 |
bộ |
47,00 |
|
34 |
001176 |
gá định vị thang cáp vào cột 400x400 |
bộ |
3,00 |
|
35 |
001209 |
tăng đơ fi 18 |
cái |
2.879,00 |
|
36 |
001210 |
tăng đơ fi 16 |
cái |
1.490,00 |
|
37 |
001211 |
tăng đơ fi 24 |
cái |
1.797,00 |
|
38 |
001212 |
tăng đơ fi 10 |
cái |
24,00 |
|
39 |
001213 |
tăng đơ fi 22 |
cái |
1.238,00 |
|
40 |
001225 |
bulông m12x60 |
bộ |
2.651,00 |
|
41 |
001227 |
bulông m22x90 |
bộ |
1.011,00 |
|
42 |
001229 |
bulông m16x60 |
bộ |
4.025,00 |
|
43 |
001254 |
bulông móng cột 300x300 |
cái |
39,00 |
|
44 |
001256 |
bulông m18x80 |
bộ |
115,00 |
|
45 |
001263 |
bulong m14x200 |
bộ |
15,00 |
|
46 |
001270 |
bulông + đai ốc m6x20 |
cái |
2,00 |
|
47 |
001271 |
bulông + êcu m14x300 |
bộ |
439,00 |
|
48 |
001272 |
bulông + êcu m14x400 |
bộ |
94,00 |
|
49 |
001287 |
bulông + êcu m14x200 |
bộ |
76,00 |
|
50 |
001288 |
bulông móc đơn chữ j treo cáp |
bộ |
14,00 |
|
51 |
001303 |
bulông m14x400 |
cái |
556,00 |
|
52 |
001322 |
bản ốp dây co cột 400x400 |
cái |
51,00 |
|
53 |
001330 |
bản định vị móng cột dây co 300x300 |
cái |
13,00 |
|
54 |
001400 |
khóa cáp fi 8 |
cái |
1.935,00 |
|
55 |
001401 |
khóa cáp fi 10 |
cái |
31.391,00 |
|
56 |
001402 |
khóa cáp fi 12 |
cái |
16.488,00 |
|
57 |
001403 |
khóa cáp fi 15 |
cái |
1.412,00 |
|
58 |
001423 |
maní fi 22 (chốt maní m22x100 + êcu) |
cái |
43,00 |
|
59 |
001451 |
móc neo cho cột 600x600 |
cái |
19,00 |
|
60 |
001452 |
móc neo cho cột 300x300 |
cái |
8,00 |
|
61 |
001541 |
trụ đỡ thang cáp 3,5m |
cột |
4,00 |
|
62 |
001544 |
nhà container co3 (w2150xl2700xh2500) |
chiếc |
16,00 |
|
63 |
001547 |
nhà trạm cabin - c408 (1430x1430x2535mm) |
cái |
10,00 |
|
64 |
002661 |
măng xông xanh 12/4 mm 1200mm |
pcs |
2,00 |
|
65 |
002662 |
măng xông đen 12/4mm 1200mm |
pcs |
10,00 |
|
66 |
002899 |
tủ cáp kp 1600pcs - 1600x2 |
tủ |
5,00 |
|
67 |
002900 |
tủ cáp kp 1200pcs - 1200x2 |
tủ |
5,00 |
|
68 |
002904 |
tủ cáp kp 200pcs - 200x2 |
tủ |
7,00 |
|
69 |
002905 |
tủ cáp kp 200pcs - 100x2 |
tủ |
1,00 |
|
70 |
002907 |
cáp dây co fi 7,8 |
m |
150,00 |
|
71 |
002908 |
cáp dây co fi 8 (tính tương đối) |
m |
11.199,28 |
|
72 |
002909 |
cáp dây co fi 10 (tính tương đối) |
m |
54.405,70 |
|
73 |
002910 |
cáp dây co fi 12 (tính tương đối) |
m |
6.946,50 |
|
74 |
002911 |
cáp dây co fi 13,5 (tính tương đối) |
m |
1.612,00 |
|
75 |
002921 |
măng xông quang 96 sợi |
bộ |
2,00 |
|
76 |
002924 |
odf12 |
bộ |
749,00 |
|
77 |
002925 |
odf24 |
bộ |
6.752,50 |
|
78 |
002928 |
odf4 |
bộ |
61,00 |
|
79 |
002929 |
odf48 |
bộ |
603,00 |
|
80 |
002938 |
ống nhựa bảo vệ cáp pvc fi 110 (110x5x6000mm) |
m |
20,00 |
|
81 |
002958 |
ống nung bảo vệ mối hàn 60mm/đường kính 3mm |
cái |
88,00 |
|
82 |
003044 |
ống gen luồn cáp - pvc groove |
m |
14,50 |
|
83 |
003094 |
cột tự đứng 30m |
cột |
4,00 |
|
84 |
003096 |
cột tự đứng 12m |
cột |
2,00 |
|
85 |
003098 |
cột tự đứng 20m đồng bộ |
cột |
33,00 |
|
86 |
003099 |
cột tự đứng 36m |
cột |
1,00 |
|
87 |
003101 |
cột tự đứng 6m đồng bộ |
cột |
4,00 |
|
88 |
003102 |
cột tự đứng 9m |
cột |
28,00 |
|
89 |
003104 |
cột cóc 5m |
bộ |
48,00 |
|
90 |
003105 |
gá chống xoay cho cột 400x400 |
bộ |
13,00 |
|
91 |
003106 |
gá định vị thang cáp vào cột 300x300 |
bộ |
43,00 |
|
92 |
003108 |
đốt cột dây co 600x600x3000 (cột tam giác) |
đốt |
214,00 |
|
93 |
003109 |
đốt cột 300x300x1000 |
đốt |
1,00 |
|
94 |
003111 |
đốt cột dây co 300x300x3000 (cột vuông) |
đốt |
2.066,00 |
|
95 |
003112 |
đốt cột dây co 400x400x3000 (cột tam giác) |
đốt |
75,00 |
|
96 |
003113 |
đốt cột dây co 600x600x6000 (cột tam giác) |
đốt |
168,00 |
|
97 |
003114 |
đốt cột dây co 400x400x6000 (cột tam giác) |
đốt |
1.441,00 |
|
98 |
003117 |
đèn báo không |
bộ |
456,00 |
|
99 |
003122 |
thang cáp ngoài trời |
m |
697,36 |
|
100 |
003123 |
thang cáp trong nhà |
m |
866,11 |
|
101 |
003129 |
bản ốp dây co cột 300x300 |
cái |
29,00 |
|
102 |
003130 |
chân chống thang cáp ngoài trời l50x4 (kiểu chữ u) |
cái |
46,56 |
|
103 |
003132 |
bản ốp dây co cột 600x600 |
cái |
16,00 |
|
104 |
004278 |
móc abc |
cái |
14,00 |
|
105 |
004661 |
đèn báo không led |
bộ |
16,00 |
|
106 |
004681 |
mặt bích đầu cột 300x300 |
cái |
3,00 |
|
107 |
005307 |
đế nhựa nổi |
cái |
5,00 |
|
108 |
006546 |
dầm đỡ tủ bts + phụ kiện |
m |
131,70 |
|
109 |
006549 |
ống nhựa thoát nước cục lạnh |
m |
23,20 |
|
110 |
006668 |
đốt cột dây co 1000x1000x5000 (cột tam giác) |
đốt |
22,00 |
|
111 |
006669 |
máng nhựa 60x100 |
m |
19,63 |
|
112 |
006670 |
máng nhựa 60x40 |
m |
39,50 |
|
113 |
006671 |
máng nhựa 24x14 |
m |
3,00 |
|
114 |
007667 |
cáp thép fi 8 |
m |
25.219,60 |
|
115 |
007668 |
cáp thép fi 10 |
m |
3.989,00 |
|
116 |
007669 |
cáp thép fi 12 |
m |
35.789,80 |
|
117 |
007675 |
dây đồng trần thoát sét cho cột |
m |
599,00 |
|
118 |
007676 |
dây đèn báo không |
m |
8.720,70 |
|
119 |
007698 |
bảng đấu đất |
bộ |
2,00 |
|
120 |
007710 |
cột cóc 3m |
cột |
13,00 |
|
121 |
007711 |
kim thu sét |
cái |
108,00 |
|
122 |
007712 |
đốt cột 300x300x3000 |
đốt |
64,00 |
|
123 |
007713 |
đốt cột 400x400x6000 |
đốt |
22,00 |
|
124 |
007714 |
đốt cột 400x400x3000 |
đốt |
13,00 |
|
125 |
007715 |
đốt cột 600x600x6000 |
đốt |
12,00 |
|
126 |
007717 |
đốt cột dây co 1000x1000x6000 (cột tam giác) |
đốt |
20,00 |
|
127 |
007718 |
dây đồng trần phi 8 thoát sét cho cột |
m |
1.180,20 |
|
128 |
007720 |
cột chống thang cáp fi 76 dài 3m |
cột |
12,00 |
|
129 |
007721 |
cột chống thang cáp fi 76 dài 3,5m |
cột |
7,00 |
|
130 |
007722 |
cột chống thang cáp fi 76 dài 4,05m |
cột |
3,00 |
|
131 |
008123 |
móc co chữ u fi 22 cột dưới đất |
cái |
77,00 |
|
132 |
008195 |
thang sắt nhà container dưới đất |
bộ |
3,00 |
|
133 |
008296 |
dầm thép c |
m |
213,47 |
|
134 |
008306 |
dầm thép i |
m |
23,00 |
|
135 |
008343 |
maní f18 |
cái |
51,00 |
|
136 |
008346 |
lót cáp dây co f10 |
cái |
299,00 |
|
137 |
008349 |
thang cầu cáp ngoài trời 3m + phụ kiện |
bộ |
1,00 |
|
138 |
008355 |
đèn báo không led đồng bộ |
bộ |
307,00 |
|
139 |
008596 |
trụ đỡ cầu cáp ngoài trời 3,3m |
cái |
8,00 |
|
140 |
008846 |
nhà trạm lắp ghép cabin c408 |
bộ |
1,00 |
|
141 |
008940 |
gông cáp adss (loại g01) |
bộ |
40,00 |
|
142 |
009098 |
bộ gá cho rru |
bộ |
1.072,00 |
|
143 |
009313 |
bộ gá ống |
bộ |
100,00 |
|
144 |
011785 |
hộp phối quang odf 24 fo - fc/upc gắn rack |
bộ |
1,00 |
|
145 |
011870 |
gá anten gsm đa năng 1800 |
bộ |
574,00 |
|
146 |
011895 |
gá anten 2g, 3g cột 400 |
bộ |
11,00 |
|
147 |
011930 |
gá định vị thang cáp vào cột 600x600 |
bộ |
5,00 |
|
148 |
012158 |
bộ gá thiết bị rru cho cột 300x300 |
bộ |
9,00 |
|
149 |
012208 |
gá chống xoay cho cột 600x600 |
bộ |
1,00 |
|
150 |
012224 |
nhà container dưới đất |
nhà |
26,00 |
|
151 |
012236 |
nhà cabin hoặc nhà container |
nhà |
6,00 |
|
152 |
012249 |
cột đỡ thang cáp |
cột |
15,00 |
|
153 |
012250 |
gá định vị thang cáp vào cột |
cái |
6,00 |
|
154 |
012251 |
cáp thép thoát sét cột |
m |
1.740,80 |
|
155 |
012252 |
gá chống xoay |
bộ |
1,00 |
|
156 |
012265 |
cột tự đứng 42m |
cột |
2,00 |
|
157 |
012996 |
odf cáp quang 12 fo outdoor |
bộ |
26,00 |
|
158 |
016288 |
lót cáp dây co f12 |
bộ |
1.774,00 |
|
159 |
016339 |
ma ní f22 + chốt f25 |
chiếc |
2.876,00 |
|
160 |
016456 |
lót cáp dây co f8 |
bộ |
2.086,00 |
|
161 |
016995 |
ma ní f22+chốt f16 |
bộ |
36,00 |
|
162 |
017452 |
odf 96fo |
bộ |
13,00 |
|
163 |
018553 |
odf 48 outdoor |
bộ |
46,00 |
|
164 |
019247 |
nhà cabin để máy phát điện cd1 |
bộ |
297,00 |
|
165 |
019579 |
gá gsm 900 cho cột tự đứng 6m, 9m |
bộ |
2,00 |
|
166 |
019580 |
gá gsm 1800 cho cột tự đứng 6m, 9m |
bộ |
3,00 |
|
167 |
019588 |
nhà trạm lắp ghép container shelter |
bộ |
2,00 |
|
168 |
019597 |
bu lông m20x70 |
cái |
6,00 |
|
169 |
019600 |
bu lông m16x50 |
cái |
35,00 |
|
170 |
019601 |
cánh bướm bắt maní |
cái |
12,00 |
|
171 |
019612 |
cột tự đứng đa giác 30m đồng bộ |
cột |
3,00 |
|
172 |
019613 |
đèn báo không aled v2.5.4 |
bộ |
1,00 |
|
173 |
019615 |
gá chống xoắn cho cho cột 400x400 loại 4 mố co |
bộ |
9,00 |
|
174 |
019617 |
gá chống xoắn cho cho cột 600x600 loại 4 mố co |
bộ |
19,00 |
|
175 |
019618 |
gá anten gsm đa năng 900 |
bộ |
191,00 |
|
176 |
019621 |
hệ thống giá đỡ và lồng điều hoà lắp ghép cho nhà trạm cabin |
bộ |
2,00 |
|
177 |
019914 |
dây thuê bao quang 2 sợi ftth-2smf |
m |
1.000,00 |
|
178 |
020598 |
thanh giằng chân đế unitec |
thanh |
1.285,00 |
|
179 |
020599 |
thanh ngang unitec |
thanh |
1.217,00 |
|
180 |
020906 |
nhà container trên mái |
nhà |
4,00 |
|
181 |
023140 |
vỏ tủ mini shelter, rack 19 inch, cao 1,4m huawei |
cái |
23,00 |
|
182 |
023760 |
máng nhựa 100x60x2000 |
m |
4,00 |
|
183 |
024239 |
cột tháp h=40m |
cột |
2,00 |
|
184 |
024394 |
ma ní f18 + chốt f22 |
cái |
176,00 |
|
185 |
024490 |
đốt cột 450x450x5000mm |
cái |
4,00 |
|
186 |
024612 |
đốt cột dây co 600x600x4500 (cột tam giác) |
đốt |
10,00 |
|
187 |
025016 |
minishelter container/nhà minishelter |
bộ |
44,00 |
|
188 |
025472 |
vỏ odf 4fo |
cái |
2,00 |
|
189 |
026677 |
will-burt/cột anten và phụ kiện đồng bộ |
chiếc |
4,00 |
|
190 |
026978 |
đốt cột dây co 400x400x1500 (cột tam giác) |
đốt |
6,00 |
|
191 |
027075 |
tăng đơ fi 14 |
bộ |
12,00 |
|
192 |
027228 |
nhà container c04( w2170xl1500xh2700) |
cái |
11,00 |
|
193 |
027830 |
máng cáp sắt 200x200cm, dày 1.2ly, sơn tĩnh điện |
m |
37,50 |
|
194 |
028701 |
ladder 500x100/thang cầu cáp kt 500x100 |
m |
12,00 |
|
195 |
029029 |
cáp thép fi11 |
m |
31,00 |
|
196 |
029178 |
đốt cột dây co 300x300x2000 (cột vuông) |
đốt |
18,00 |
|
197 |
029212 |
đốt cột dây co 300x300x3000 (cột tam giác) |
đốt |
3,00 |
|
198 |
029223 |
máng cáp sắt 200x100x2000mm |
cái |
20,00 |
|
199 |
030040 |
bulông + êcu m14x250 |
bộ |
8,00 |
|
200 |
034669 |
bộ gá chống xoắn cho cột 600 ống fi63,5x4,5 - loại 4 mố co (vùng gió 3, 4) |
bộ |
2,00 |
|
201 |
034670 |
nhà trạm lắp ghép container dưới đất c05 |
bộ |
80,00 |
|
202 |
034671 |
thang cáp trong nhà trạm c05, chiều dài 4.80m |
bộ |
63,00 |
|
203 |
034672 |
hệ thống giá đỡ và lồng điều hòa cho nhà trạm lắp ghép c05 |
bộ |
76,00 |
|
204 |
034673 |
mặt bích bịt lỗ đầu cột ống fi60,5x4 và fi63,5x4,5 (cột 600x600) |
cái |
1,00 |
|
205 |
035375 |
thanh v 2m |
cái |
1,00 |
|
206 |
036266 |
đèn báo pha led 220v ad16-22d/ss |
chiếc |
3,00 |
|
207 |
036349 |
đốt cột 300x300x300, l=3000, cột ống fi50.8x4 |
đốt |
176,00 |
|
208 |
036370 |
gá định vị thang cáp vào cột 300x300, dùng cho ống cột fi50.8x4 |
bộ |
26,00 |
|
209 |
036371 |
bộ gá chống xoắn cột 300x300, dùng cho ống cột fi50.8x4 |
bộ |
24,00 |
|
210 |
036372 |
bản định vị móng cột δ600x600, dùng cho ống cột fi63.5x4.5 |
cái |
2,00 |
|
211 |
036375 |
đốt cột d 600x600, l=6000mm, dùng cho ống cột fi63.5x4.5 |
đốt |
10,00 |
|
212 |
036377 |
vòng ốp móc dây co cột d600x600, dùng cho ống fi63.5x4.5 |
cái |
117,00 |
|
213 |
036381 |
kim thu sét cột 600x600 l=2,4m, dùng cho ống cột fi76.3x4.5 |
cái |
2,00 |
|
214 |
036383 |
đốt cột d 600x600, l=6000mm, cột ống fi76.3x4.5 |
đốt |
44,00 |
|
215 |
036385 |
vòng ốp móc dây co cột d600x600, dùng cho ống cột fi76.3x4.5 |
cái |
26,00 |
|
216 |
036386 |
bộ gá chống xoắn cột d600x600, cột ống fi76.3x4.5 |
bộ |
1,00 |
|
217 |
036431 |
bản ốp dây co cột 300x300, dùng cho ống cột fi32x4 (fi150x152) |
cái |
19,00 |
|
218 |
036439 |
kim thu sét cột 600x600 l=2,4m, dùng cho ống cột fi60x4 |
cái |
27,00 |
|
219 |
036441 |
đốt cột d 600x600, l=6000mm, dùng cho ống cột fi60x4 |
đốt |
153,00 |
|
220 |
036443 |
vòng ốp móc dây co cột d600x600, dùng cho ống cột fi60x4 |
cái |
711,00 |
|
221 |
036444 |
bộ gá chống xoắn cột d600x600, dùng cho ống cột fi60x4 |
bộ |
11,00 |
|
222 |
036445 |
gá định vị thang cáp vào cột 600x600, dùng cho ống cột fi60x4 |
bộ |
8,00 |
|
223 |
036781 |
kẹp cáp điện ac kéo lên cột anten |
cái |
2,00 |
|
224 |
037292 |
vòng ốp móc dây co 5x150x240 cho cột 300x300 |
cái |
1.793,00 |
|
225 |
038098 |
pole 2m đỉnh cột 400x400 |
bộ |
1,00 |
|
226 |
038225 |
đầu bịt đốt cột f140 |
cái |
32,00 |
|
227 |
038226 |
đầu bịt đốt cột f190 |
cái |
19,00 |
|
228 |
038227 |
ma ní 16 + chốt 22 |
cái |
3.785,00 |
|
229 |
038228 |
kim thu sét f25, l=1,5m |
cái |
2,00 |
|
230 |
038635 |
thanh giằng chéo f50x5 |
bộ |
9,00 |
|
231 |
038860 |
đốt cột dây co 350x350x3000 (cột vuông) |
đốt |
5,00 |
|
232 |
038892 |
bộ gá chống xoắn cho cột 600 ống fi60,5x4 |
bộ |
1,00 |
|
233 |
039300 |
thang cáp trong nhà x04 (9,8m) |
bộ |
19,00 |
|
234 |
039369 |
thang cáp 3m cho cột 300x300 |
bộ |
63,00 |
|
235 |
039469 |
thang cáp 3m cho cột 600x600 |
bộ |
12,00 |
|
236 |
039544 |
êcu m22 |
cái |
28,00 |
|
237 |
039545 |
êcu m24 |
cái |
697,00 |
|
238 |
040400 |
đốt cột 450x450x4000 |
đốt |
1,00 |
|
239 |
041267 |
thang cáp chữ t 500x500x500 mm |
cái |
3,00 |
|
240 |
041268 |
thang cáp chữ t 500x250x500 mm |
cái |
13,00 |
|
241 |
041270 |
thang cáp chữ t 250x250x250 mm |
cái |
4,00 |
|
242 |
041273 |
thang cáp chữ l 250x80x2500 mm |
cái |
1,00 |
|
243 |
041278 |
thang cáp chữ l 500x80x2500 mm |
cái |
2,00 |
|
244 |
041637 |
cáp thép lụa mềm fi 12 |
m |
74,00 |
|
245 |
041855 |
bulong m12x200 |
cái |
4,00 |
|
246 |
042641 |
đế chữ u 2 đai + bulong m14x107 |
bộ |
5,00 |
|
247 |
042643 |
dây đai inox 0,7x20mm |
m |
129,50 |
|
248 |
042644 |
khóa đai inox (cho dây loại 0,7x20mm) |
cái |
107,00 |
|
249 |
042731 |
bulông + đai ốc m8x20 |
bộ |
395,00 |
|
250 |
043037 |
gông c1 (thép hộp 50x25x2mm và thép tròn phi 12, phi6) |
bộ |
12,00 |
|
251 |
043384 |
sợi cáp quang thuê bao đơn mode sm, g657, 300m/cuộn |
m |
300,00 |
|
252 |
043897 |
thanh đỡ thiết bị l 870x50x50 |
thanh |
20,00 |
|
253 |
044221 |
odf24 (kèm đầu coupler chuẩn lc) |
bộ |
186,00 |
|
254 |
044222 |
odf48 (kèm đầu coupler chuẩn lc) |
bộ |
24,00 |
|
255 |
044226 |
đế chữ u treo cáp (gồm: 2 đai + bulong m14x130) |
bộ |
79,00 |
|
256 |
044229 |
kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ cho cáp 4fo |
bộ |
66,00 |
|
257 |
044388 |
ống nhựa pvc fi56x3.5x1200mm |
m |
18,10 |
|
258 |
044537 |
odf96 (kèm đầu coupler chuẩn lc) |
bộ |
9,00 |
|
259 |
044734 |
bulong m8x20 |
cái |
10,00 |
|
260 |
044957 |
bu lông đai ốc m6x15mm |
bộ |
50,00 |
|
261 |
045636 |
thang cáp trong nhà c408, kt 400x800 |
bộ |
1,00 |
|
262 |
045941 |
odf outdoor 24 fo - fc/upc |
cái |
42,00 |
|
263 |
046263 |
thẻ đánh mã cáp mica 52x20x2mm |
cái |
34,00 |
|
264 |
046689 |
đốt cột tam giác 600x600x5500, ống fi60,5 |
đốt |
11,00 |
|
265 |
046691 |
đốt cột tam giác 400x400x2848, ống fi42 |
đốt |
1.146,00 |
|
266 |
047012 |
thân cột nhôm ống lồng model ch.65xx.na_t4f |
chiếc |
13,00 |
|
267 |
047014 |
kẹp ngang cho thân cột nhôm ch.65xx.na_t4f |
chiếc |
2,00 |
|
268 |
047015 |
kẹp đỡ cho thân cột nhôm ch.65xx.na_t4f |
chiếc |
2,00 |
|
269 |
047016 |
kẹp chống cho cột nhôm ch.65xx.na_t4f |
chiếc |
1,00 |
|
270 |
047068 |
quạt hút gió 48vdc, công suất ≥ 1800 m3/h |
cái |
1.121,00 |
|
271 |
047178 |
odf24 fo, indoor - fc/upc |
bộ |
54,00 |
|
272 |
047433 |
vòng ốp móc co cho cột 300x300 thân ø31.8) |
cái |
100,00 |
|
273 |
047434 |
vòng ốp móc co cho cột vuông 300 thân ø42) |
cái |
40,00 |
|
274 |
047435 |
kim thu sét 1,8m cột 300, ống f31,8 |
cái |
1,00 |
|
275 |
047438 |
bulong m14x100 |
chiếc |
31,00 |
|
276 |
047497 |
đốt cột 600x600 (thân ø60.5), 6m |
đốt |
111,00 |
|
277 |
047853 |
đốt nối cột 300x300x900mm |
đốt |
62,00 |
|
278 |
048029 |
thang cáp ngoài trời cho cột 600x600 loại 1,2m |
bộ |
14,00 |
|
279 |
048121 |
thẻ cáp mica 52x20x2mm |
cái |
1.583,00 |
|
280 |
048715 |
đế ốp d12 |
cái |
35,00 |
|
281 |
049589 |
êcu m18 |
cái |
52,00 |
|
282 |
050259 |
gông treo cáp dự phòng (1 bộ gông g6+2 bộ gông e6) |
bộ |
8,00 |
|
283 |
050369 |
bộ bulong, đai ốc lắp đặt trạm bts cơ động |
bộ |
2,00 |
|
284 |
050651 |
thang cáp trong nhà trạm c04 |
bộ |
8,00 |
|
285 |
050652 |
hệ thống giá đỡ và lồng điều hòa cho nhà trạm lắp ghép c04 |
bộ |
9,00 |
|
286 |
050858 |
ecu phi 20 - gai thuận |
cái |
30,00 |
|
287 |
050859 |
ecu phi 20 - gai ngược |
cái |
30,00 |
|
288 |
051730 |
thẻ cáp mica sc01-in |
cái |
29,00 |
|
289 |
051731 |
thẻ cáp mica sc01-out |
cái |
29,00 |
|
290 |
051732 |
thẻ cáp mica sc01.1-in |
cái |
1.008,00 |
|
291 |
051734 |
thẻ cáp mica sc02-in(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm) |
cái |
20,00 |
|
292 |
051735 |
thẻ cáp mica sc02-out(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm) |
cái |
33,00 |
|
293 |
051736 |
thẻ cáp mica sc02.1-in(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm) |
cái |
7,00 |
|
294 |
051738 |
thẻ cáp mica sc03-in(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm) |
cái |
8,00 |
|
295 |
051739 |
thẻ cáp mica sc03-out(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm) |
cái |
8,00 |
|
296 |
051744 |
thẻ cáp mica sc04.1-in(dài 52 x rộng 20 x dày 2 mm) |
cái |
3,00 |
|
297 |
051844 |
giá đỡ tủ thiết bị trong phòng máy thép v75x6, kt: 600x400x500mm |
cái |
1,00 |
|
298 |
051972 |
thang cáp ngoài trời 9m |
bộ |
14,00 |
|
299 |
051979 |
vòng ốp dây co cột 400, ống f50,8 |
cái |
111,00 |
|
300 |
051980 |
gá chống xoắn cho cho cột 400x400, ống f50.8, 3 mố co |
bộ |
18,00 |
|
301 |
052019 |
máng nhựa răng lược 65x65mm, dài 1,7m |
cây |
550,00 |
|
302 |
052418 |
cánh bướm cho cột 3 móng co |
cái |
24,00 |
|
303 |
052726 |
thanh gá dây partchcord bằng thép d=6mm |
cái |
9,00 |
|
304 |
054363 |
máng đựng nước điều hòa |
chiếc |
76,00 |
|
305 |
056803 |
gá anten trùng độ cao cho cột 300x300, loại 1 ống ø50.8x2 1.8m |
bộ |
152,00 |
|
306 |
056911 |
thẻ mika cáp quang viettel, kích thước: 80x50x2 mm |
cái |
10.603,00 |
|
307 |
056912 |
thẻ mika cáp đồng viettel, kích thước:80x50x2 mm |
cái |
545,00 |
|
308 |
057024 |
kính bàn họp |
chiếc |
1,00 |
|
309 |
057135 |
cột tự đứng hapulico 6m |
cột |
1,00 |
|
310 |
057146 |
bộ chân dầm đế, thép i200, kích thước: 2390x2390mm |
bộ |
8,00 |
|
311 |
057369 |
gá anten trùng độ cao cho cột 300x300, loại 6 ống ø50.8x2 1.8m |
bộ |
25,50 |
|
312 |
057525 |
bộ gá chống xoắn cho cột 300x300, thân fi31.8, 4 co |
bộ |
5,00 |
|
313 |
058615 |
gá anten cho cột tự đứng hapulico thường |
bộ |
1,00 |
|
314 |
059654 |
máng cáp sắt, kt: 2500x150x100mm |
cái |
53,00 |
|
315 |
062380 |
gá anten cùng độ cao cho cột dây co 300/400/600/1000, loại 1 ống ø50.8x2 1.8m |
bộ |
90,00 |
|
316 |
062385 |
gá anten cùng độ cao cho cột tự đứng monopole thân to (loại 3 tay gá ø50.8x2 1.8m và 3 tay gá ø50.8x2 3m) |
bộ |
2,00 |
|
317 |
064257 |
vcover v18 - bảo vệ bu lông, ốc vít |
cái |
84,00 |
|
318 |
064258 |
vcover v22 - bảo vệ bu lông, ốc vít |
cái |
31,00 |
|
319 |
066637 |
đèn báo chướng ngại vật tv-obl-adv02 |
bộ |
53,00 |
|
320 |
261538 |
cột tự đứng 4 chân (loại 84 m) |
cột |
1,00 |
|
321 |
261891 |
ống nhựa pvc fi56x3.5x600mm |
m |
5,40 |
|
322 |
262126 |
thanh lập là dày 5mm * dài 0,2 (mạ kẽm) |
thanh |
1,00 |
|
323 |
262958 |
kim thu sét (ø20-1500) |
cái |
2,00 |
|
324 |
262962 |
đốt cột ø589x8xø736-l=10500 (cây thông không tai đỡ sàn) |
đốt |
1,00 |
|
325 |
262964 |
đốt cột ø474x6xø621-l=10500 (cây thông) |
đốt |
1,00 |
|
326 |
262965 |
đốt cột ø350x5xø501-l=10800 (cây thông) |
đốt |
1,00 |
|
327 |
262966 |
đốt cột ø549x8xø680-l=9000 (cây dừa không tai đỡ sàn) |
đốt |
1,00 |
|
328 |
262968 |
đốt cột ø451x6xø582-l=9000 (cây dừa) |
đốt |
1,00 |
|
329 |
262969 |
đốt cột ø350x5xø478-l=8800 (cây dừa) |
đốt |
1,00 |
|
330 |
262987 |
đốt cột ø648x10xø498-l=10000 (không tai đỡ sàn) |
đốt |
1,00 |
|
331 |
262990 |
đốt cột ø525x8xø375-l=10000 |
đốt |
1,00 |
|
332 |
262991 |
đốt cột ø397x8xø250-l=9800 |
đốt |
1,00 |
|
333 |
262992 |
kim thu sét (ø76-3900) |
cái |
1,00 |
|
334 |
262997 |
đèn led cao áp 100w |
cái |
5,00 |
|
335 |
263091 |
máng nước inox dày 0.6mm, 1890mm x 410mm x100mm |
cái |
5,00 |
|
336 |
263093 |
máng nước inox dày 0.6mm, 1890mm x 410mm x100mm, đục lỗ 5mm |
cái |
5,00 |
|
337 |
263359 |
anten ngụy trang cột đèn, cao 25m, dualband 1710 - 2170, 03 anten- đốt 9,2m |
đốt |
1,00 |
|
338 |
263709 |
vòng trang trí cột đèn (bao gồm sàn thao tác) |
bộ |
2,00 |
|
339 |
267107 |
cột tự đứng h = 9m (nối đốt 1,5m đồng bộ gá và phụ kiện). |
cột |
1,00 |
|
340 |
267946 |
thang sắt 5m l500*50*5000 |
cái |
1,00 |
|
341 |
267947 |
thang sắt 3m l200* 50*3000 |
cái |
1,00 |
|
342 |
270426 |
cột cóc 5m (bao gom: 1 đốt f76-3m, 1 đốt f76-2m, 1 kim thu sét, 4 thanh chống, bulong..) |
bộ |
1,00 |
|
343 |
271272 |
nhà minishelter, kích thước (w800xd1045xh2090) |
bộ |
1,00 |
|
344 |
274373 |
ambf airscale bookmount kit 126-150/ bộ gá ambf bắt thân cột cho khối thu phát ngoài trời |
bộ |
2,00 |
|
345 |
274459 |
máng nước inox dày 0.6mm, 3000mm x 500mm x100mm, đục lỗ 5mm |
cái |
6,00 |
|
346 |
274460 |
máng nước inox dày 0.6mm, 3000mm x 500mm x100mm |
cái |
6,00 |
|
347 |
278813 |
cột khí nén xe cơ động willburt |
cột |
1,00 |
|
Bộ lọc