1. Thông tin cơ bản về công ty

  • Tên doanh nghiệp: TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
  • Mã số doanh nghiệp: 0100109106
  • Tên viết tắt: VIETTEL
  • Địa chỉ trụ sở chính: Lô D26 Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Điện thoại: 024.62556789
  • Email: vietteladm@viettel.com.vn
  • Website: www.viettel.com.vn
  • Cơ quan đại diện chủ sở hữu: Bộ Quốc phòng
  • Người đại diện theo pháp luật:
    • Họ và tên: TÀO ĐỨC THẮNG
    • Chức danh: Tổng giám đốc
    • Số điện thoại: 024.62556789
    • Email: vietteladm@viettel.com.vn

2. Điều lệ công ty:

Điều lệ Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội được ban hành kèm theo Nghị định số 05/2018/NĐ-CP ngày 05/01/2018 của Chính phủ về Điều lệ tổ chức và hoạt động của Công ty mẹ - Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội.

1. Thông tin về tình hình tài chính

Đơn vị tính: Triệu đồng

TT Chỉ tiêu Mã số Công ty mẹ Hợp nhất Tập đoàn
Số đầu năm Số cuối năm Số đầu năm Số cuối năm
I VỐN ĐIỀU LỆ   159.231.139 159.231.139    

II

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

243.865.505

249.976.026

284.590.212

296.248.968

1

Tài sản ngắn hạn

100

164.206.995

177.339.674

211.722.618

230.066.774

 

Trong đó:

Đầu tư tài chính ngắn hạn

120

112.605.000

119.922.800

125.411.506

137.583.124

2

Tài sản dài hạn

200

79.658.510

72.636.352

72.867.593

66.182.194

 

Trong đó:

Đầu tư tài chính dài hạn

250

50.717.202

43.549.402

16.350.075

8.795.651

III

NỢ PHẢI TRẢ

300

67.137.227

63.597.863

107.195.630

106.594.812

1

Nợ ngắn hạn

310

46.977.464

40.982.054

77.056.692

74.063.759

2

Nợ dài hạn

330

20.159.763

22.615.809

30.138.938

32.531.053

IV

VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

176.728.279

186.378.163

177.394.582

189.654.156

1

Vốn chủ sở hữu

410

176.724.154

186.371.922

177.389.936

189.647.440

2

Nguồn kinh phí và quỹ khác

430

4.124

6.241

4.646

6.716

2. Thông tin về kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh

Đơn vị tính: Triệu đồng

TT

Chỉ tiêu

Mã số

Công ty mẹ

Giá trị hợp nhất của Tập đoàn

Kế hoạch

Thực hiện

Kế hoạch

Thực hiện

1

2

3

4

5

6

7

1

Tổng doanh thu và thu nhập

(10+21+31)

103.240.290

 103.570.699

168.757.050

172.519.772 

2

Tổng lợi nhuận trước thuế

50

39.711.635

40.008.989 

44.277.836

 46.330.734

3

Lợi nhuận sau thuế TNDN

60

31.816.070

32.154.861 

33.869.183

 35.266.553

4

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

35.422.599

 35.655.560

37.358.557

 37.818.290

5

Thu nhập bình quân của người lao động (triệu đồng/người /tháng)

 

44,68

45,42

29,22

30,63

Công bố hoạt động sản xuất kinh doanh 2023

Thứ sáu, 28/06/2024

Công bố hoạt động sản xuất kinh doanh 2023

Xem thêm Xem thêm
Thư viện
THỜI GIAN TỪ
ĐẾN
CHỦ ĐỀ
Định dạng
Thư viện

Bộ lọc

công ty thành viên